Kết quả tra cứu 緩和
Các từ liên quan tới 緩和
緩和
かんわ
「HOÃN HÒA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự hòa hoãn; sự nới lỏng; bớt căng thẳng; hoàn hoãn; nới lỏng
世界
の
事情
の
緩和
Bớt căng thẳng về tình hình thế giới
〜への
規制
の
緩和
Sự nới lỏng về quy chế đối với
緊張緩和
Sự giảm bớt căng thẳng .

Đăng nhập để xem giải thích
Từ đồng nghĩa của 緩和
Bảng chia động từ của 緩和
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 緩和する/かんわする |
Quá khứ (た) | 緩和した |
Phủ định (未然) | 緩和しない |
Lịch sự (丁寧) | 緩和します |
te (て) | 緩和して |
Khả năng (可能) | 緩和できる |
Thụ động (受身) | 緩和される |
Sai khiến (使役) | 緩和させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 緩和すられる |
Điều kiện (条件) | 緩和すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 緩和しろ |
Ý chí (意向) | 緩和しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 緩和するな |