Kết quả tra cứu mẫu câu của 縛する
おまえを
捕縛
する。
Bạn đang bị bắt.
どんな
恐
れも、
自
らを
束縛
するもの。/
恐
がっていては、
何
もできない。
Mọi nỗi sợ đã trói buộc bản thân.
(
人
)の
時間
と
才能
を
不当
に
束縛
する
Kiềm chế thời cơ và tài năng của con người một cách bất chính