Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
圧縛する あつばくする
xiết.
束縛する そくばく そくばくする
bó
縛る しばる
buộc; trói; băng bó
縛れる しばれる
buộc, cột, trói, ràng buộc
縛める いましめる
trói, buộc
ふん縛る ふんじばる
trói, buộc lại
纏縛 てんばく
ràng buộc, giam giữ, vướng víu
地縛 じしばり ジシバリ
rau diếp leo (Ixeris stolonifera)