Kết quả tra cứu mẫu câu của 繁多
彼
は
仕事
が
繁多
なため、
休
む
時間
もほとんどありません。
Anh ấy rất bận rộn với công việc, hầu như không có thời gian nghỉ ngơi.
この地域では繁多な祭りが開催されており、毎年多くの観光客が訪れます。
Khu vực này tổ chức rất nhiều lễ hội và thu hút nhiều du khách mỗi năm.