Kết quả tra cứu mẫu câu của 繁盛
繁盛商売
Buôn bán phát đạt
今
あまり
繁盛
していません。
Công việc kinh doanh của tôi hiện đang chậm.
商売
は、
繁盛
しているようですね。
Tôi nghe nói, công việc kinh doanh của bạn đang khởi sắc.
〜を
商売繁盛
の
縁起物
として
店先
に
飾
る
Trưng bày ~ ở mặt tiền của cửa hàng như là một vật khởi đầu cho sự buôn may bán đắt .