Kết quả tra cứu mẫu câu của 織る
ケープ
を
羽織
る
Mặc áo choàng không tay
巧妙
に
絹布
を
織
る
Dệt mảnh vải lụa một cách tài tình
私
の
祖母
ははたを
織
るのが
好
きだ。
Bà tôi thích dệt đồ.
クモ
はいつも
自分
たちの
巣
を3
次元
に
織
る。
Nhện luôn dệt mạng của chúng theo không gian ba chiều.