織る
おる「CHỨC」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tha động từ
Dệt.

Từ đồng nghĩa của 織る
verb
Bảng chia động từ của 織る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 織る/おるる |
Quá khứ (た) | 織った |
Phủ định (未然) | 織らない |
Lịch sự (丁寧) | 織ります |
te (て) | 織って |
Khả năng (可能) | 織れる |
Thụ động (受身) | 織られる |
Sai khiến (使役) | 織らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 織られる |
Điều kiện (条件) | 織れば |
Mệnh lệnh (命令) | 織れ |
Ý chí (意向) | 織ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 織るな |