Kết quả tra cứu mẫu câu của 繰り上げ
会議
を
一日繰
り
上
げる
Cuộc hội nghị diễn ra sớm hơn một ngày
予定
を
一週間繰
り
上
げて
帰国
する
Dự định trở về nước sớm hơn một tuần .
彼
は
出発
を2
日繰
り
上
げた。
Anh ta sẽ khởi hành trước hai ngày.
4
時限
が3
時限
に
繰
り
上
げになった。
Tiết thứ tư được chuyển lên thứ ba.