繰り上げ
くりあげ「SÀO THƯỢNG」
☆ Danh từ
Thực hiện sớm hơn dự định
Làm tròn lên

繰り上げ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 繰り上げ
繰り上げ
くりあげ
thực hiện sớm hơn dự định
繰り上げる
くりあげる
tiến dần dần lên
Các từ liên quan tới 繰り上げ
繰り上げ当選 くりあげとうせん
chiến thắng cho một cuộc bầu cử vì (kẻ) khác có sự chết hoặc sự truất quyền tham dự
繰り上げのある足し算 くりあげのあるたしざん
Cộng có nhớ
繰り上がり くりあがり
(danh từ) bị đẩy lên
繰り上がる くりあがる
Được gửi theo thứ tự lên trên hoặc về phía trước
繰り下げ くりさげ
chậm, trì hoãn
繰り下げる くりさげる
chậm hơn, kéo dài chậm trễ hơn
繰り拡げる くりひろげる
Làm cho mở ra, làm cho trải ra (cái gì đang bị cuộn)
繰り広げる くりひろげる
mở ra, bày ra