Kết quả tra cứu mẫu câu của 罠
罠
だよ!
Nó là một cái bẫy!
罠
かもしれん、
油断
するな。
Nó có thể là một cái bẫy; đừng để mất cảnh giác.
「
罠
に
気
をつけてっ!」と
彼女
は
高
い
声
で
叫
んだ。
"Coi chừng mắc bẫy!" cô ấy hét lên.
私
たちは
罠
を
仕掛
けるべきだ。
Chúng ta nên đặt một cái bẫy.