罠
わな
☆ Danh từ
Bẫy; cái bẫy
彼
は
陰謀
によって
罠
にかけられ、
老後
の
蓄
えを
失
った
Anh ta bị mắc bẫy vào một âm mưu và đã mất hết tài sản tiết kiệm cho tuổi già
警察
は
次
のときにはその
強盗
を
罠
にかけたいと
思
った
Cảnh sát nghĩ là muốn đặt bẫy tên tội phạm vào lần sau

Từ đồng nghĩa của 罠
noun