Kết quả tra cứu mẫu câu của 罪を犯す
罪
を
犯
す
人
と
犯
さない
人
とを
隔
てる
壁
は
我々
が
考
えているより
薄
い。
Bức tường ngăn cách tội phạm và không tội phạm không dày như chúng ta nghĩ.
犯罪
を
犯
すのは
公務員
まじき
行為
だ。
Là công chức thì không được phạm tội.
過
って
罪
を
犯
す
Vô tình phạm tội .
司祭
が
罪
を
犯
すとは
アイロニカル
なことだった
Nếu vị linh mục phạm tội thì thật đáng mỉa mai