罪を犯す
つみをおかす「TỘI PHẠM」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Phạm tội
罪
を
犯
す
人
と
犯
さない
人
とを
隔
てる
壁
は
我々
が
考
えているより
薄
い。
Bức tường ngăn cách tội phạm và không tội phạm không dày như chúng ta nghĩ.

Bảng chia động từ của 罪を犯す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 罪を犯す/つみをおかすす |
Quá khứ (た) | 罪を犯した |
Phủ định (未然) | 罪を犯さない |
Lịch sự (丁寧) | 罪を犯します |
te (て) | 罪を犯して |
Khả năng (可能) | 罪を犯せる |
Thụ động (受身) | 罪を犯される |
Sai khiến (使役) | 罪を犯させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 罪を犯す |
Điều kiện (条件) | 罪を犯せば |
Mệnh lệnh (命令) | 罪を犯せ |
Ý chí (意向) | 罪を犯そう |
Cấm chỉ(禁止) | 罪を犯すな |