Kết quả tra cứu mẫu câu của 置き時計
炉棚
の
置
き
時計
Đồng hồ để bàn bên bệ lò sưởi
その
古
い
置
き
時計
はまだ
使
われている。
Đồng hồ cũ vẫn được sử dụng.
モリー
は
大
きな
置
き
時計
を
持
っている。
Molly có một chiếc đồng hồ lớn.
卒業
に
際
して、
私
たちは
感謝
の
印
として
彼
に
置
き
時計
を
贈
りました。
Khi tan học, chúng tôi đã tặng anh ấy một chiếc đồng hồ để bàn như một biểu tượng của chúng tôicảm ơn.