Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
置時計 おきどけい
đồng hồ để bàn
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
置き掛け兼用時計 おきかけけんようとけい
đồng hồ treo hoặc để bàn
計時 けいじ
đếm thời gian
時計 とけい ときはかり とけい ときはかり
đồng hồ
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.