Kết quả tra cứu mẫu câu của 罰
罰当
たりな
行
い
Hành vi hồ đồ/ hành vi đáng trừng phạt
罰当
たりであること
Đáng trừng phạt/ đáng đời
罰金
は
現金
で
支払
うべし。
Tiền phạt sẽ được trả bằng tiền mặt.
罰金
の
話
はでっち
上
げだそうです。
Có vẻ như những thứ về tiền phạt đã được tạo ra.