罰
ばち ばつ「PHẠT」
Hình phạt
☆ Danh từ, danh từ làm hậu tố
Sự phạt; sự trừng phạt
(
人
)を
受
けるべき
罰
から
逃
れさせる
Né tránh khỏi sự trừng phạt từ ~
最近
の
親
は、
常日
ごろの
振
る
舞
いを
子
どもに
教
えるのに、
罰
したり
褒
めたりしようとしがちだ
Các bậc phụ huynh ngày nay có khuynh hướng vừa dậy dỗ con cái mình về cách cư xử hàng ngày nhưng cũng phải vừa phạt vừa khuyến khích chúng.
Tội.

Từ đồng nghĩa của 罰
noun