Kết quả tra cứu mẫu câu của 羊の群れ
森
で
羊
の
群
れを
見
ました。
Tôi bắt gặp một đàn cừu trong rừng.
吹雪
の
中
で
羊
の
群
れを
庇
う
Bảo vệ đàn cừu trong gió tuyết .
オオカミ
が
羊
の
群
れに
忍
び
寄
った。
Sói rình rập cả bầy.
ひとりの
少年
が
羊
の
群
れを
追
っていた。
Một cậu bé đang lùa đàn cừu.