羊の群れ
ひつじのむれ「DƯƠNG QUẦN」
☆ Danh từ
Đàn cừu.

羊の群れ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 羊の群れ
羊群 ようぐん
đàn cừu, bầy cừu
群羊 ぐんよう ぐんひつじ
đàn cừu; tập hợp những kẻ ốm yếu
一群の羊 いちぐんのひつじ
tụ tập (của) con cừu
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
羊の髭 ひつじのひげ
râu dê.
羊膜索症候群 よーまくさくしょーこーぐん
vách ngăn buồng ối (amniotic band syndrome - abs)