Kết quả tra cứu mẫu câu của 群がる
熱帯魚
が
群
がる
サンゴ礁
Dải san hô ngầm tập trung rất nhiều cá nhiệt đới.
馬
のように
群
がる
Kết thành đàn giống như loài ngựa
〜を
応援
するために
群
がる
Tập hợp lại để cổ vũ cho~
その
歌手
は
ファン
の
群
がる
中
を
苦心
して
進
んだ。
Nam ca sĩ đã chiến đấu theo cách của mình qua đám đông người hâm mộ.