群がる
むらがる「QUẦN」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Kết thành đàn; tập hợp lạI
〜を
応援
するために
群
がる
Tập hợp lại để cổ vũ cho~
馬
のように
群
がる
Kết thành đàn giống như loài ngựa

Từ đồng nghĩa của 群がる
verb
Bảng chia động từ của 群がる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 群がる/むらがるる |
Quá khứ (た) | 群がった |
Phủ định (未然) | 群がらない |
Lịch sự (丁寧) | 群がります |
te (て) | 群がって |
Khả năng (可能) | 群がれる |
Thụ động (受身) | 群がられる |
Sai khiến (使役) | 群がらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 群がられる |
Điều kiện (条件) | 群がれば |
Mệnh lệnh (命令) | 群がれ |
Ý chí (意向) | 群がろう |
Cấm chỉ(禁止) | 群がるな |
群がる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 群がる
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
人が群れる ひとがむれる
để (thì) đông đúc với những người
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
群がり むらがり
Sự tập hợp, sự tụ tập, sự nhóm họp, kết thành đàn
群れる むれる
tụ tập
群居る むれいる
Xúm lại, tụ tập, đổ xô đến
群 ぐん むら
nhóm