Kết quả tra cứu mẫu câu của 群集
群集
が
周
りに
集
まった。
Một đám đông tụ tập xung quanh.
群集
が
通行
を
妨
げた。
Đám đông cản trở lối đi.
群集
はどっと
笑
った。
Đám đông vỡ òa trong những tràng cười sảng khoái.
群集
がひとりでに
集
まり
始
めた。
Một đám đông tụ tập của chính nó.