群集
ぐんしゅう「QUẦN TẬP」
Cộng đồng
Quần thể
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đám đông; quần chúng; cộng đồng
〜
心理
Tâm lý đám đông
Quần thể; quần hợp; tập đoàn
私
たちは
スーパーボール
の
群集
の
大
きさに
恐
れおののいた
Chúng tôi đã kinh ngạc bởi sự rộng lớn của tập đoàn Super Ball
おとなしい
群集
Quần thể hợp nhất .

Từ đồng nghĩa của 群集
noun
Bảng chia động từ của 群集
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 群集する/ぐんしゅうする |
Quá khứ (た) | 群集した |
Phủ định (未然) | 群集しない |
Lịch sự (丁寧) | 群集します |
te (て) | 群集して |
Khả năng (可能) | 群集できる |
Thụ động (受身) | 群集される |
Sai khiến (使役) | 群集させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 群集すられる |
Điều kiện (条件) | 群集すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 群集しろ |
Ý chí (意向) | 群集しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 群集するな |
群集 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 群集
群集心理 ぐんしゅうしんり
tâm lý bầy đàn
群集行動 ぐんしゅうこうどう
tụ tập hành vi
群集生態学 ぐんしゅうせいたいがく
sinh thái học quần thể
集群 しゅうぐん
thu nhặt một nhóm cùng nhau
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
群れ集う むれつどう
tập hợp thành đàn
群れ集まる むれあつまる
tụ tập đông đúc, tụ tập thành đám đông lớn