Kết quả tra cứu mẫu câu của 義兄
義兄
は
些細
なことですぐ
怒
り
出
す。
Anh rể tôi dễ mất bình tĩnh trước những chuyện vặt vãnh.
私
の
義兄
は
株式市場
で
大
もうけした
Ông anh rể (ông anh vợ tôi) tôi kiếm lời lớn ở thị trường cổ phiếu .
血盟
の
義兄弟
Tình anh em kết nghĩa thân thiết .
藤田
さんは
私
の
義兄
でもあり
師
でもある。
Anh Fujita vừa là anh rể, vừa là thầy tôi.