義兄
ぎけい あに「NGHĨA HUYNH」
☆ Danh từ
Anh em kết nghĩa; nghĩa huynh
Anh rể; anh vợ
私
の
義兄
は
株式市場
で
大
もうけした
Ông anh rể (ông anh vợ tôi) tôi kiếm lời lớn ở thị trường cổ phiếu .

Từ trái nghĩa của 義兄
義兄 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 義兄
義兄弟 ぎきょうだい
anh em kết nghĩa; anh em cọc chèo
義理の兄 ぎりのあに
anh rể, anh vợ
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
兄 あに このかみ にい けい
anh trai
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống