Kết quả tra cứu mẫu câu của 義憤
義憤
を
抑
えて
Kiềm chế lòng công phẫn
義憤
に
身
を
震
わせて
Trào dâng niềm phẫn nộ
私
は
義憤
を
感
じた
Tôi cảm thấy rất phẫn nộ
(
人
)の
無礼
に
義憤
を
表
す
Bộc lộ sự phẫn nộ trước sự vô lễ của ai đó