義憤
ぎふん「NGHĨA PHẪN」
☆ Danh từ
Công phẫn; phẫn nộ
義憤
を
抑
えて
Kiềm chế lòng công phẫn
(
人
)の
無礼
に
義憤
を
表
す
Bộc lộ sự phẫn nộ trước sự vô lễ của ai đó
私
は
義憤
を
感
じた
Tôi cảm thấy rất phẫn nộ

Từ đồng nghĩa của 義憤
noun
義憤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 義憤
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
公憤 こうふん
sự công phẫn; sự phẫn nộ của công chúng; công phẫn
憤懣 ふんまん
sự tức giận, sự giận dữ
激憤 げきふん
sự phẫn uất, sự oán giận, sự phật ý, sự bực bội