Kết quả tra cứu mẫu câu của 羽振り
彼女
は
羽振
りのよいときもあった。
Cô ấy đã biết những ngày tốt hơn.
彼
も
昔
は
羽振
りがよかった。
Anh ấy đã thấy những ngày tốt hơn.
彼女
は
昔羽振
りが
良
かったに
違
いない。
Cô ấy chắc hẳn đã thấy những ngày tốt hơn.
彼
は
以前
は
羽振
りがよかった。
Anh ấy đã thấy những ngày tốt hơn.