羽振り
はぶり「VŨ CHẤN」
☆ Danh từ
Sự vỗ cánh; bộ lông vũ; sự ảnh hưởng; sức mạnh; quyền lực; thế lực

Từ đồng nghĩa của 羽振り
noun
羽振り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 羽振り
羽振りの良い はぶりのよい
quyền lực; có ảnh hưởng; thịnh vượng
羽振りがいい はぶりがいい
có ảnh hưởng, mạnh mẽ, phổ biến
羽振りが良い はぶりがよい
quyền lực; có ảnh hưởng; thịnh vượng
羽振りのいい はぶりのいい
quyền lực; có ảnh hưởng; thịnh vượng
絵羽羽織り えばはおりり
haori có hình vẽ (áo choàng)
振り振る ふりふる
khua, vung gươm...)
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)
振り ぶり ふり
phong cách; tính cách; cá tính