Kết quả tra cứu mẫu câu của 羽目
〜と
夜通
し
羽目
をはずして
騒
ぐ
Gây ồn ào suốt đêm với ~
抜
き
差
しならぬ
羽目
に
陥
る
Rơi vào tình thế không thể tự mình làm được gì
私
たちは
責任
を
取
る
羽目
に[
貧乏
くじを
引
くことに]なった。
Chúng tôi được giao nhiệm vụ bất đắc dĩ
休
みの
前
などは
少
し
羽目
を
外
して
飲
むのだが、
杜仲茶割
りで
飲
むと
二日酔
いが
全
くない。
Tôi thường giảm phân lỏng một chút và uống nhiều trước khi nghỉ làm một ngày nhưng nếuĐồ uống được cắt với trà tochu thì tôi hoàn toàn không thấy nôn nao.