Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
羽目
はめ
bảng
羽目板 はめいた
sự lát ván chân tường, ván lát chân tường
腰羽目 こしばめ
ván ốp (chân) tường cao ngang thắt lưng (cao khoảng một mét tính từ sàn nhà)
羽目を外す はめをはずす
Hành động mà không kiềm chế, phá lệ
羽目になる はめになる ハメになる
đành phải
マス目 マス目
chỗ trống
アルペンしゅもく アルペン種目
các môn thể thao tổ chức trên dãy An-pơ.
目の肥えた 目の肥えた
am hiểu, sành điệu, có mắt thẩm mỹ
シーム(英語:seam) 布や革の縫い目。 板やパイプなどの継ぎ目。
đường chỉ may quần áo, đường chạy dọc ống được cán cuộn tròn
「VŨ MỤC」
Đăng nhập để xem giải thích