Kết quả tra cứu mẫu câu của 翌
翌朝
_
時
に
人
を
起
こす
Đánh thức ai đó dậy vào _ giờ sáng ngày hôm sau.
翌日
は
足
が
痛
かった。
Tôi bị đau chân vào ngày hôm sau.
翌朝
は
眠
たかったです。
Chúng tôi rất buồn ngủ vào sáng hôm sau.
翌朝
、
彼
は
バス
で
旅
していた。
Sáng hôm sau thấy anh đi xe buýt.