Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
翌
よく
the following, next
翌翌 よくよく
cái sau khi (kẻ) tiếp theo
翌翌年 よくよくねん
năm tới nữa, năm sau nữa
翌翌日 よくよくじつ
hai hôm sau.
翌日 よくじつ
bữa hôm sau
翌々 よくよく
翌年 よくねん よくとし よくねん、よくとし
năm sau; năm tiếp theo
翌朝 よくあさ よくちょう
sáng hôm sau.
翌週 よくしゅう
tuần tới; tuần sau, tuần tiếp theo
「DỰC」
Đăng nhập để xem giải thích