Kết quả tra cứu mẫu câu của 翼
翼
を
伸
ばす
Sải đôi cánh
翼
の
フラッター現象
を
防
ぐために
設計
を
工夫
する。
Thiết kế được cải tiến để ngăn hiện tượng rung cánh - flutter.
翼鰓類
は、
半索動物門
に
属
する
管状
の
小型動物群
である。
Cánh mang là nhóm sinh vật nhỏ dạng ống, thuộc ngành bán dây sống.
低翼機
Máy bay cánh thấp .