Kết quả tra cứu 翼
翼
つばさ よく
「DỰC」
◆ Lưỡi (dao, kiếm)
☆ Danh từ
◆ Lá
Màu đẹp mà thiết kế cũng khá.Để cụ thể hóa được thì còn khó lắm.Rỗng
◆ Sao dực
翼
を
伸
ばす
Sải đôi cánh
その
ワシ
は
翼
を
広
げると
約
2
メートル
ある.
Con đại bàng khi sải cánh ra, cánh của nó phải dài đến 2 mét

Đăng nhập để xem giải thích