Kết quả tra cứu mẫu câu của 老け
早熟
な
者
は
早
くから
老
ける。
Trưởng thành sớm thì già sớm. .
彼
は
老
けて
見
える。
Anh ấy trông già so với tuổi của mình.
彼
は
老
けて
見
えるが、まだ20
代
だ。
Trông anh ấy già nhưng vẫn như tuổi đôi mươi.
彼女
は
急
に
老
け
込
んできた。
Cô ấy đã già đi nhanh chóng.