老け
ふけ「LÃO」
☆ Danh từ
Sự già đi
彼
の
老
けた
顔
には、
若々
しい
情熱
を
感
じられるようなものが
何
もない
Khuôn mặt đứng tuổi của anh ta không có cái gì cho cảm giác về một tuổi trẻ đầy đam mê của anh ta

老け được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 老け
老け
ふけ
sự già đi
老ける
ふける
già