Kết quả tra cứu mẫu câu của 老朽化
老朽化
した
日本
の
経済システム
の
抜本的見直
しを
約束
する
Hứa hẹn một sự thay đổi triệt để của hệ thống kinh tế Nhật Bản đã quá cũ nát
しかし
先述
のように
更新工事
が
進
まず
管路
の
老朽化
が
進
んでいる。
Tuy nhiên, như đã đề cập trước đó, công việc cải tạo không tiến hành được, dẫn đến tình trạng đường ống ngày càng xuống cấp.