老朽化
ろうきゅうか「LÃO HỦ HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Lão hóa, hao mòn, suy thoái

Bảng chia động từ của 老朽化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 老朽化する/ろうきゅうかする |
Quá khứ (た) | 老朽化した |
Phủ định (未然) | 老朽化しない |
Lịch sự (丁寧) | 老朽化します |
te (て) | 老朽化して |
Khả năng (可能) | 老朽化できる |
Thụ động (受身) | 老朽化される |
Sai khiến (使役) | 老朽化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 老朽化すられる |
Điều kiện (条件) | 老朽化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 老朽化しろ |
Ý chí (意向) | 老朽化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 老朽化するな |