Kết quả tra cứu mẫu câu của 老齢
老齢
で
弱
っている。
Anh ấy bị mài mòn theo tuổi tác.
老齢者遺族廃疾者年金保険
Bảo hiểm trợ cấp năm cho người già, nạn nhân và người khuyết tật
老齢
は
気
づかぬうちに
我々
に
忍
び
寄
る。
Tuổi già len lỏi vào chúng ta mà không được chú ý.
老齢
で
目
がよく
見
えなくなってきている。
Tuổi già của anh ấy đang bắt đầu ảnh hưởng đến thị lực của anh ấy.