Kết quả tra cứu mẫu câu của 考えられない
考
えるだけ
考
えたが
結論
は
出
なかった。
Tôi đã nghĩ hết nước có thể nhưng cũng không ra được kết luận.
よく
考
える
Suy nghĩ kĩ
卑屈
な
考
える
Cách nghĩ bỉ ổi
考
えれば
考
えるほどわからない。
Tôi càng nghĩ thì càng không hiểu.