考えられない
かんがえられない
☆ Adj-i
Không thể tưởng tượng được; kỳ quái, phi thường

考えられない được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 考えられない
考えられない
かんがえられない
không thể tưởng tượng được
考える
かんがえる
nghĩ suy
Các từ liên quan tới 考えられない
考えれば考えるほど かんがえればかんがえるほど
càng suy nghĩ thì càng
考える事 かんがえること
việc suy nghĩ
よく考える よくかんがえる
nghiền ngẫm.
併せ考える あわせかんがえる
xem xét cùng nhau
トリックを考える とりっくをかんがえる
bày mưu
万一を考える まんいちをかんがえる
để (thì) sẵn sàng cho phần xấu nhất
翻って考えると ひるがえってかんがえると
suy nghĩ lung lay
地球環境と大気汚染を考える全国市民会議 ちきゅうかんきょうとたいきおせんをかんがえるぜんこくしみんかいぎ
Liên minh Cứu nguy Môi trường và Trái đất của Công dân.