Kết quả tra cứu mẫu câu của 考え出す
お
次
は
何
を
考
え
出
すのやら。
Tôi tự hỏi họ sẽ nghĩ gì tiếp theo.
彼
は
言
い
訳
を
考
え
出
すのがうまい。
Anh ta đang bịa ra những lời bào chữa.
もう、お
次
は
何
を
考
え
出
すのやら。
Geez, tôi không biết họ sẽ nghĩ gì tiếp theo.
政府
は
他
の
歳入源
を
考
え
出
すほかない。
Chính quyền không thể không tìm kiếm các nguồn thu thay thế.