考え出す
かんがえだす「KHẢO XUẤT」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Nghĩ ra; sáng chế ra; phát minh ra; vạch ra kế hoạch

Từ đồng nghĩa của 考え出す
verb
Bảng chia động từ của 考え出す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 考え出す/かんがえだすす |
Quá khứ (た) | 考え出した |
Phủ định (未然) | 考え出さない |
Lịch sự (丁寧) | 考え出します |
te (て) | 考え出して |
Khả năng (可能) | 考え出せる |
Thụ động (受身) | 考え出される |
Sai khiến (使役) | 考え出させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 考え出す |
Điều kiện (条件) | 考え出せば |
Mệnh lệnh (命令) | 考え出せ |
Ý chí (意向) | 考え出そう |
Cấm chỉ(禁止) | 考え出すな |
考え出す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 考え出す
旨い法を考え出す うまいほうをかんがえだす
Nghĩ ra một phương pháp hay
考え かんがえ
suy nghĩ; ý kiến; ý tưởng; dự định
考え直す かんがえなおす
trầm tư.
考えを示す かんがえをしめす
bộc lộ suy nghĩ
考え中 かんがえちゅう
đang suy nghĩ
考え物 かんがえもの
vấn đề nan giải
考え方 かんがえかた
cách suy nghĩ; suy nghĩ; tâm tư; quan điểm; thái độ.
無考え むかんがえ
không suy nghĩ; không chú ý; sự khinh suất