Kết quả tra cứu mẫu câu của 考え方
考
え
方
は
柔軟
でなければならない。
Bạn phải linh hoạt trong suy nghĩ của mình.
考
え
方次第
で
幸
せにも
不幸
せにもなる。
Dựa vào cách suy nghĩ mà cũng có thể trở thành hạnh phúc hay bất hạnh.
私
の
考
え
方
は
逆
だ
Quan điểm của tôi và anh trái ngược nhau
彼
の
考
え
方
は
窮屈
です
Cách suy nghĩ của anh ấy rất cứng nhắc (không linh hoạt chút nào)