考え方
かんがえかた「KHẢO PHƯƠNG」
☆ Danh từ
Cách suy nghĩ; suy nghĩ; tâm tư; quan điểm; thái độ.
考
え
方次第
で
幸
せにも
不幸
せにもなる。
Dựa vào cách suy nghĩ mà cũng có thể trở thành hạnh phúc hay bất hạnh.
考
え
方次第
で
幸
せにも
不幸
せにもなる。
Dựa vào cách suy nghĩ mà cũng có thể trở thành hạnh phúc hay bất hạnh.
考
え
方
は
柔軟
でなければならない。
Bạn phải linh hoạt trong suy nghĩ của mình.

Từ đồng nghĩa của 考え方
noun