Kết quả tra cứu mẫu câu của 耳たぶ
耳
たぶに
ピアス
を
開
けるつもりだ。
Tôi dự định xâu lỗ tai ở dái tai
耳
たぶは
何
のためにあるのだろう?
Không biết thùy tai dùng để làm gì?
彼女
は
左
の
耳
たぶに
三
つの
ピアス
をしていた
Cô ấy có 3 lỗ tai ở dái tai trái
肉付
きの
良
い
耳
たぶ
Dái tai dày thịt