耳たぶ
みみたぶ「NHĨ」
☆ Danh từ
Dái tai
耳
たぶに
ピアス
を
開
けるつもりだ。
Tôi dự định xâu lỗ tai ở dái tai
彼女
は
左
の
耳
たぶに
三
つの
ピアス
をしていた
Cô ấy có 3 lỗ tai ở dái tai trái
Mang tai.

耳たぶ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 耳たぶ
みみががーんとなる 耳がガーンとなる
đinh tai.
みみががーんとする 耳がガーンとする
inh ỏi.
耳 みみ
cái tai
みみをがーんとさせる 耳をガーンとさせる
chát tai.
みみががーんとさせる 耳がガーンとさせる
inh tai.
brimming, full to the point of overflowing
耳朶 じだ みみたぶ
dái tai
両耳 りょうみみ
hai cái tai