Kết quả tra cứu mẫu câu của 耳を傾ける
一心
に
耳
を
傾
ける
Lắng tai nghe một cách chăm chú
切実
な
声
に
耳
を
傾
ける
Lắng nghe giọng nói đầy nghiêm trọng
(
人
)の
助言
に
耳
を
傾
ける
Lắng nghe lời khuyên của ai
〜からの
提案
に
耳
を
傾
ける
Lắng nghe đề xuất của ai .