耳を傾ける
みみをかたむける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Lắng nghe một cách cẩn thận, lắng nghe

Bảng chia động từ của 耳を傾ける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 耳を傾ける/みみをかたむけるる |
Quá khứ (た) | 耳を傾けた |
Phủ định (未然) | 耳を傾けない |
Lịch sự (丁寧) | 耳を傾けます |
te (て) | 耳を傾けて |
Khả năng (可能) | 耳を傾けられる |
Thụ động (受身) | 耳を傾けられる |
Sai khiến (使役) | 耳を傾けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 耳を傾けられる |
Điều kiện (条件) | 耳を傾ければ |
Mệnh lệnh (命令) | 耳を傾けいろ |
Ý chí (意向) | 耳を傾けよう |
Cấm chỉ(禁止) | 耳を傾けるな |
耳を傾ける được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 耳を傾ける
耳を傾く人 みみをかたむくひと
Người biết lắng nghe (dạy bảo)
首を傾ける くびをかたむける
nghiêng đầu qua một bên
みみをがーんとさせる 耳をガーンとさせる
chát tai.
傾ける かたむける
khiến cho có khuynh hướng; khiến cho có chiều hướng
薀蓄を傾ける うんちくをかたむける
rút ra kiến thức sâu sắc của một người
愛情を傾ける あいじょうをかたむける
dồn hết tâm trí cho tình yêu
精魂を傾ける せいこんをかたむける
đặt hết trái tim và tâm hồn vào cái gì đó
身代を傾ける しんだいをかたむける
hoang phí một có những vận may